PET Generic PET - Glass Fiber

0

Bảng thông số kỹ thuật

Hiệu suất điệnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Điện trở bề mặtASTMD2571.0E+13到1.0E+14 ohms
Độ bền điện môiASTMD14919到34 kV/mm
Điện trở bề mặtIEC600937.6E+13到1.1E+15 ohms
Khối lượng điện trở suấtASTMD257,IEC600931.0E+13到2.5E+16 ohms·cm
Độ bền điện môiIEC60243-121到34 kV/mm
Hằng số điện môiASTMD1503.00到4.02
Hằng số điện môiIEC602503.66
Hệ số tiêu tánASTMD1504.9E-3到0.022
Hệ số tiêu tánIEC602501.0E-3到0.020
Kháng ArcASTMD49596.0到128 sec
Chỉ số rò rỉ điệnIEC60112195到251 V
Tính dễ cháyĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Chỉ số oxy giới hạnASTMD286324到32 %
Chỉ số oxy giới hạnISO4589-219到36 %
Chỉ số cháy dây dễ cháyIEC60695-2-12743到960 °C
Nhiệt độ đánh lửa dây tóc nóngIEC60695-2-13650到968 °C
Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
ASTMD648209到233 °C
ISO75-2/A199到241 °C
Nhiệt độ sử dụng liên tụcASTMD794110到150 °C
ISO527-2125到161 MPa
ASTMD63896.3到197 MPa
ISO527-278.4到210 MPa
ASTMD6380.866到195 MPa
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tínhISO11359-24.0E-6到3.4E-5 cm/cm/°C
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tínhASTME8313.1E-5到1.1E-4 cm/cm/°C
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tínhISO11359-23.5E-5到1.2E-4 cm/cm/°C
Độ dẫn nhiệtASTMC1770.27到1.7 W/m/K
RTI ElecUL746139到155 °C
RTI ImpUL74675.0到155 °C
RTIUL74675.0到155 °C
Hấp thụ nướcASTMD5700.045到0.20 %
ASTMD1525234到241 °C
ISO306215到241 °C
Nhiệt độ nóng chảyISO3146245到256 °C
Nhiệt độ nóng chảyISO11357-3250到256 °C
Nhiệt độ nóng chảyASTMD3418245到255 °C
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tínhASTMD6961.9E-5到4.5E-5 cm/cm/°C
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tínhASTME8314.0E-6到5.8E-5 cm/cm/°C
ISO75-2/B219到252 °C
Hấp thụ nướcISO620.18到0.21 %
Hấp thụ nướcISO620.23到0.91 %
Sức mạnh nénASTMD695136到235 MPa
Đơn giản chùm notch tác động sức mạnhISO1795.9到11 kJ/m²
Sức mạnh tác động không notch của chùm đơn giảnISO17929到65 kJ/m²
ASTMD25659到120 J/m
ISO1805.9到10 kJ/m²
ASTMD6382.0到4.0 %
ISO527-22.0 %
ASTMD6382.0到3.4 %
ISO527-21.4到3.2 %
ASTMD7905790到13800 MPa
ISO1783900到12300 MPa
Độ bền uốnASTMD7901.64到290 MPa
Độ bền uốnISO178129到271 MPa
Độ bền uốnASTMD790148到223 MPa
Độ bền uốnASTMD790170到222 MPa
ASTMD2565.00到6.05 kJ/m²
Sức mạnh tác động của dầm treo không có notchASTMD256260到970 J/m
Sức mạnh tác động của dầm treo không có notchISO18029到46 kJ/m²
ASTMD648229到251 °C
ASTMD7921.44到1.71 g/cm³
ISO11831.38到1.78 g/cm³
Tỷ lệ co rútASTMD9550.17到0.53 %
Tỷ lệ co rútASTMD9550.54到1.1 %
Tỷ lệ co rútISO294-40.20到1.0 %
Hấp thụ nướcASTMD5700.044到0.061 %
Hấp thụ nướcISO620.040到0.60 %
ASTMD785116到122
ISO2039-299到123
Mô đun kéoASTMD6384200到16700 MPa
Mô đun kéoISO527-24500到19200 MPa
ASTMD63880.0到176 MPa
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Liên hệ chúng tôi

Tải APP

Top