
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(1)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận

Bảng thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Bending modulus | 调湿 | ISO 178 | 1.05 | GPa |
| Impact strength of cantilever beam gap | 干燥 | 180/4A | 5.5 | KJ/m |
| 调湿 | 180/4A | 21.5 | KJ/m | |
| tensile strength | 干燥 | ISO R527 | 85 | Mpa |
| 调湿 | ISO R527 | 60 | Mpa | |
| Elastic modulus | 干燥 | ISO R527 | 50 | Mpa |
| 调湿 | ISO R527 | >100 | Mpa | |
| bending strength | 干燥 | ISO 178 | 105 | Mpa |
| 调湿 | ISO 178 | 40 | Mpa | |
| Bending modulus | 干燥 | ISO 178 | 2.85 | GPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Hot deformation temperature | HDT | ISO 75 | 100 | °C |
| Melting temperature | ISO 1218 | 256 | °C | |
| UL flame retardant rating | UL 94 | V-2 | ||
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| density | ISO 1183 | 1.14 | ||
| Water absorption rate | ISO 62 | 1.2 | % | |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Dielectric constant | 50Hz | IEC 250 | 3.9 | |
| 1KHz | IEC 250 | 3.7 | ||
| Volume resistivity | IEC 93 | 10 | Ω.cm |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.