
PBT+ASA Ultradur® S 4090 G4 BK15051 BASF GERMANY
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Charpy Notched Impact Strength | 23°C | ISO 179 | 7.0 | kJ/m² |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| tensile strength | Break,23°C | ISO 527-2 | 108 | MPa |
| Tensile strain | Break,23°C | ISO 527-2 | 2.4 | % |
| Bending modulus | 23°C | ISO 178 | 6400 | MPa |
| Tensile modulus | 23°C | ISO 527-2 | 7000 | MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Hot deformation temperature | 1.8MPa,Unannealed | ISO 75-2/A | 184 | °C |
| Melting temperature | ISO 3146 | 223 | °C | |
| Linear coefficient of thermal expansion | MD | 4E-05 | cm/cm/°C | |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| density | ISO 1183 | 1.38 | g/cm³ | |
| Melt Volume Flow Rate (MVR) | 275°C/2.16kg | ISO 1133 | 14.7 | cm³/10min |
| Water absorption rate | Saturation,23°C | ISO 62 | 0.40 | % |
| Equilibrium,23°C,50%RH | ISO 62 | 0.20 | % | |
| Viscosity value | 降低的粘度 | ISO 1628 | 108.0 | ml/g |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.