
PBT+ASA POCAN® A 3131 000000 LANXESS GERMANY
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Suspended wall beam without notch impact strength | 23°C | ISO 180/1U | 50 | kJ/m² |
| -30°C | ISO 180/1U | 50 | kJ/m² | |
| Impact strength of cantilever beam gap | 23°C | ISO 180/1A | <10 | kJ/m² |
| Charpy Notched Impact Strength | -30°C | ISO 179/1eA | <10 | kJ/m² |
| 23°C | ISO 179/1eA | <10 | kJ/m² | |
| Impact strength of simply supported beam without notch | -30°C | ISO 179/1eU | 55 | kJ/m² |
| 23°C | ISO 179/1eU | 55 | kJ/m² | |
| Impact strength of cantilever beam gap | -30°C | ISO 180/1A | <10 | kJ/m² |
| flammability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| UL flame retardant rating | 0.8mm | UL 94 | HB | |
| 1.6mm | UL 94 | HB | ||
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Bending strain | 23°C | 2.7 | % | |
| bending strength | 23°C | ISO 178 | 200 | MPa |
| Bending modulus | 23°C | ISO 178/A | 9700 | MPa |
| Tensile modulus | 23°C | ISO 527-2/1 | 9800 | MPa |
| Tensile strain | Break,23°C | ISO 527-2/5 | 2.4 | % |
| tensile strength | Break,23°C | ISO 527-2/5 | 135 | MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Linear coefficient of thermal expansion | TD:23to55°C | ISO 11359-2 | 1E-04 | cm/cm/°C |
| MD:23to55°C | ISO 11359-2 | 2E-05 | cm/cm/°C | |
| Melting temperature | ISO 11357-3 | 225to250 | °C | |
| Vicat softening temperature | ISO 306/B120 | 175 | °C | |
| Hot deformation temperature | 1.8MPa,Unannealed | ISO 75-2/A | 185 | °C |
| 0.45MPa,Unannealed | ISO 75-2/B | 220 | °C | |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Water absorption rate | Equilibrium,23°C,50%RH | ISO 62 | 0.10 | % |
| Saturation,23°C | ISO 62 | 0.40 | % | |
| Shrinkage rate | MD:120°C,2hr,2.00mm3 | ISO 294-4 | 0.10 | % |
| MD:270°C,2.00mm2 | ISO 294-4 | 0.30 | % | |
| TD:120°C,2hr,2.00mm3 | ISO 294-4 | 0.10 | % | |
| TD:270°C,2.00mm2 | ISO 294-4 | 0.80 | % | |
| Melt Volume Flow Rate (MVR) | 270°C/5.0kg | ISO 1133 | 40.0 | cm³/10min |
| Apparent density | ISO 60 | 0.85 | g/cm³ | |
| density | 23°C | ISO 1183 | 1.50 | g/cm³ |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Compared to the anti leakage trace index | SolutionA | IEC 60112 | PLC 2 | |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| ISO Shortcut | ISO 7792 | PBT+PET+ASA.GHMR.07-100.GF30 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.