Bảng thông số kỹ thuật
Hiệu suất khác | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|---|---|---|
Tốc độ đốt | FMVSS 302 | 45 mm/min | |
Chứng nhận UL | UL 94 | 1.5 mm | |
UL 94 | 3 mm |
Hiệu suất điện | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|---|---|---|
Sức mạnh điện | IEC 60243-1 | 18 KV/mm | |
IEC 60243-1 | 17 KV/mm | ||
Yếu tố mất phương tiện | IEC 60250 | 0.002 | |
IEC 60250 | 0.02 | ||
Tỷ lệ điện môi tương đối | IEC 60250 | 3.3 | |
IEC 60250 | 3.3 | ||
Khối lượng điện trở suất | IEC 60093 | >1.E+14 ohm-cm | |
Điện trở bề mặt | IEC 60093 | >1.E+15 Ohm |
Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | |
---|---|---|---|
Hấp thụ nước | ISO 62 | 0.5 % | |
Hấp thụ độ ẩm | ISO 62 | 0.15 % | |
Khối lượng co lại đúc | GE Method | 0.7-1 % | |
GE Method | 0.7-1 % | ||
Dẫn nhiệt | ISO 8302 | 0.18 W/m-℃ | |
HDT (nhiệt độ biến dạng nhiệt) | ISO 75/Be | 110 °C | |
ISO 75/Ae | 90 °C | ||
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tính | ISO 11359-2 | 9E-05 1/℃ | |
ISO 11359-2 | 9E-05 1/℃ | ||
Kiểm tra áp suất cầu | IEC 60695-10-2 | PASSES | |
UL 746B | 75 °C | ||
UL 746B | 75 °C | ||
UL 746B | 75 °C | ||
ISO 306 | 150 °C | ||
ISO 306 | 125 °C | ||
ISO 306 | 127 °C |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Bạn có thể thích
Liên hệ chúng tôi
Tải APP
Top