
PBT+PET POCAN® KU 1-7313 000000 LANXESS GERMANY
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Impact strength of simply supported beam without notch | -30°C | ISO 179/1eU | 30 | kJ/m² |
| Charpy Notched Impact Strength | 23°C | ISO 179/1eA | <10 | kJ/m² |
| -30°C | ISO 179/1eA | <10 | kJ/m² | |
| Impact strength of simply supported beam without notch | 23°C | ISO 179/1eU | 30 | kJ/m² |
| Impact strength of cantilever beam gap | -40°C | ISO 180/1A | <10 | kJ/m² |
| -30°C | ISO 180/1A | <10 | kJ/m² | |
| 23°C | ISO 180/1A | <10 | kJ/m² | |
| Suspended wall beam without notch impact strength | -30°C | ISO 180/1U | 25 | kJ/m² |
| 23°C | ISO 180/1U | 25 | kJ/m² | |
| flammability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Extreme Oxygen Index | ISO 4589-2 | 22 | % | |
| Burning wire flammability index | 2.0mm | IEC 60695-2-12 | 750 | °C |
| UL flame retardant rating | 1.6mm | UL 94 | HB | |
| 0.8mm | UL 94 | HB | ||
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Tensile strain | Break,23°C | ISO 527-2/5 | 3.2 | % |
| bending strength | FlexuralStrainatFlexuralStrength5(23°C) | 3.8 | % | |
| 23°C | ISO 178 | 170 | MPa | |
| 3.5%Strain | ISO 178/A | 165 | MPa | |
| Bending modulus | 23°C | ISO 178/A | 6000 | MPa |
| tensile strength | Break,23°C | ISO 527-2/5 | 110 | MPa |
| Tensile modulus | 23°C | ISO 527-2/1 | 6100 | MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| thermal conductivity | 23°C | ISO 8302 | 0.25 | W/m/K |
| Linear coefficient of thermal expansion | TD:23to55°C | ISO 11359-2 | 1.1E-04 | cm/cm/°C |
| MD:23to55°C | ISO 11359-2 | 5E-05 | cm/cm/°C | |
| Melting temperature | ISO 11357-3 | 225to250 | °C | |
| Ball Pressure Test | 210°C | IEC 60695-10-2 | Pass | |
| Vicat softening temperature | ISO 306/B50 | 205 | °C | |
| Hot deformation temperature | 0.45MPa,Unannealed | ISO 75-2/B | 220 | °C |
| 1.8MPa,Unannealed | ISO 75-2/A | 185 | °C | |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Melt Volume Flow Rate (MVR) | 260°C/2.16kg | ISO 1133 | 18.0 | cm³/10min |
| Shrinkage rate | TD:270°C,2.00mm2 | ISO 294-4 | 1.0 | % |
| TD:120°C,2hr,2.00mm3 | ISO 294-4 | 0.20 | % | |
| density | 23°C | ISO 1183 | 1.43 | g/cm³ |
| Apparent density | ISO 60 | 0.70 | g/cm³ | |
| Shrinkage rate | MD:270°C,2.00mm2 | ISO 294-4 | 0.50 | % |
| MD:120°C,2hr,2.00mm3 | ISO 294-4 | 0.10 | % | |
| Water absorption rate | Saturation,23°C | ISO 62 | 0.40 | % |
| Equilibrium,23°C,50%RH | ISO 62 | 0.20 | % | |
| Viscosity value | 降低的粘度 | ISO 1628 | 95.0 | ml/g |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Compared to the anti leakage trace index | SolutionA | IEC 60112 | PLC 3 | |
| Dissipation factor | 23°C,1MHz | IEC 60250 | 0.017 | |
| 23°C,100Hz | IEC 60250 | 2E-03 | ||
| Volume resistivity | 23°C | IEC 60093 | >1.0E+15 | ohms·cm |
| Surface resistivity | IEC 60093 | >1.0E+15 | ohms | |
| Dielectric strength | 23°C,1.00mm | IEC 60243-1 | 24 | kV/mm |
| Relative permittivity | 23°C,100Hz | IEC 60250 | 3.60 | |
| 23°C,1MHz | IEC 60250 | 3.50 | ||
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Ball Pressure Test | ISO 2039-1 | 180 | MPa | |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Electrolytic corrosion | IEC 60426 | A1 | ||
| ISO Shortcut | ISO 7792 | PBT+PET.GHMR.09-060.GF15 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.