PP TIRIPRO®  S2040

77
  • Tính chất:
    Chịu nhiệt
    Sức mạnh cao
    Chịu nhiệt độ cao
    Chống va đập cao
  • Ứng dụng điển hình:
    Vật liệu vệ sinh
    Vải không dệt
    Trang chủ
    Vỏ TV

Bảng thông số kỹ thuật

Hiệu suất khácĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Độ sạch一等品|≤10 粒/kg树脂
Độ sạch合格品|≤20 粒/kg树脂
Mắt cá优等品|≤20 个/1520cm2
Mắt cá一等品|≤40 个/1520cm2
Mắt cá合格品|≤60 个/1520cm2
Mắt cá优等品|≤4 个/1520cm2
Mắt cá一等品|≤8 个/1520cm2
Mắt cá合格品|≤16 个/1520cm2
Độ sạch优等品|≤20 粒/kg树脂
Độ sạch一等品|≤40 粒/kg树脂
Độ sạch合格品|≤60 粒/kg树脂
Chỉ số vàng优等品|实测 %
Chỉ số vàng一等品|实测 %
Chỉ số vàng合格品|实测 %
Độ sạch优等品|≤5 粒/kg树脂
Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Sức mạnh tác động của dầm Cantilever合格品|≥10.0 kJ/m²
Mô đun uốn优等品|实测 GPa
Mô đun uốn一等品|实测 GPa
Mô đun uốn合格品|实测 GPa
优等品|≥20 %
一等品|≥18 %
合格品|≥18 %
Sức mạnh năng suất kéo优等品|≥34.0 Mpa
Sức mạnh năng suất kéo一等品|≥31.0 Mpa
Sức mạnh năng suất kéo合格品|≥30.0 Mpa
优等品|实测 °C
一等品|实测 °C
合格品|实测 °C
优等品|实测 R
一等品|实测 R
合格品|实测 R
Sức mạnh tác động của dầm Cantilever优等品|≥13.5 kJ/m²
Sức mạnh tác động của dầm Cantilever一等品|≥10.0 kJ/m²
Hiệu suất cơ bảnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
优等品|32.0-43.0 g/10min
一等品|32.0-43.0 g/10min
合格品|30.0-38.0 g/10min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Liên hệ chúng tôi

Tải APP

Top