PP TIRIPRO® S2040 FCFC TAIWAN
123
- Tính chất:Chịu nhiệtSức mạnh caoChịu nhiệt độ caoChống va đập cao
- Ứng dụng điển hình:Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV
Bảng thông số kỹ thuật
Hiệu suất khác | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|---|---|---|
Độ sạch | 一等品|≤10 粒/kg树脂 | ||
合格品|≤20 粒/kg树脂 | |||
Mắt cá | 优等品|≤20 个/1520cm2 | ||
一等品|≤40 个/1520cm2 | |||
合格品|≤60 个/1520cm2 | |||
优等品|≤4 个/1520cm2 | |||
一等品|≤8 个/1520cm2 | |||
合格品|≤16 个/1520cm2 | |||
Độ sạch | 优等品|≤20 粒/kg树脂 | ||
一等品|≤40 粒/kg树脂 | |||
合格品|≤60 粒/kg树脂 | |||
Chỉ số độ vàng | 优等品|实测 % | ||
一等品|实测 % | |||
合格品|实测 % | |||
Độ sạch | 优等品|≤5 粒/kg树脂 |
Hiệu suất nhiệt | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|---|---|---|
Nhiệt độ biến dạng nhiệt | 优等品|实测 °C | ||
一等品|实测 °C | |||
合格品|实测 °C |
Tính chất cơ học | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|---|---|---|
Sức mạnh tác động của rãnh dầm treo | 合格品|≥10.0 kJ/m² | ||
Mô đun uốn cong | 优等品|实测 GPa | ||
一等品|实测 GPa | |||
合格品|实测 GPa | |||
Độ giãn dài | 优等品|≥20 % | ||
一等品|≥18 % | |||
合格品|≥18 % | |||
Độ bền kéo | 优等品|≥34.0 Mpa | ||
一等品|≥31.0 Mpa | |||
合格品|≥30.0 Mpa | |||
Độ cứng Rockwell | 优等品|实测 R | ||
一等品|实测 R | |||
合格品|实测 R | |||
Sức mạnh tác động của rãnh dầm treo | 优等品|≥13.5 kJ/m² | ||
一等品|≥10.0 kJ/m² |
Hiệu suất cơ bản | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|---|---|---|
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy | 优等品|32.0-43.0 g/10min | ||
一等品|32.0-43.0 g/10min | |||
合格品|30.0-38.0 g/10min |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Bạn có thể thích
Liên hệ chúng tôi
Tải APP
Top