Chia sẻ:
Thêm để so sánh

PP HAIPLEN EP50 T4 X0 Taro Plast S.p.A.

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gapASTMD25650J/m
flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
UL flame retardant rating1.5mmUL 94V-0
UL flame retardant rating3.2mmUL 94V-0
Burning wire flammability index2.0mmIEC 60695-2-12960°C
Extreme Oxygen IndexASTM D286330%
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Tensile modulusASTMD6382000MPa
tensile strengthYieldASTMD63825.0MPa
elongationBreakASTMD63815%
Bending modulusASTMD7901800MPa
bending strengthASTMD79035.0MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Hot deformation temperature1.8MPa,UnannealedASTMD64870.0°C
Vicat softening temperatureISO 306/B90.0°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
densityASTMD7921.33g/cm³
melt mass-flow rate230°C/2.16kgASTMD123810g/10min
Shrinkage rateMDASTM D9551.1%
Shrinkage rateTDASTM D9551.1%
Water absorption rate23°C,24hrASTMD5700.050%
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Compared to the anti leakage trace indexSolutionAIEC 60112PLC 1
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.