Chia sẻ:
Thêm để so sánh

ASA+PC PC/ASA 110 TM-Z1 H UV Bada AG

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
density23°CISO 11831.15g/cm³
Melt Volume Flow Rate (MVR)260°C/5.0kgISO 113335.0cm³/10min
Tensile modulus23°CISO 527-2/12300MPa
tensile strengthYield,23°CISO 527-2/5060.0MPa
Vicat softening temperatureISO 306/B50130°C
Surface resistivityIEC 600931E+11ohms
UL flame retardant rating0.8mmUL 94HB
UL flame retardant rating1.6mmUL 94HB
Impact strength of simply supported beam without notch23°CISO 179/1eU无断裂
Hot deformation temperature1.8MPa,UnannealedISO 75-2/A105°C
Tensile strainYield,23°CISO 527-2/505.0%
Charpy Notched Impact Strength-30°CISO 179/1eA35kJ/m²
Charpy Notched Impact Strength23°CISO 179/1eA60kJ/m²
Impact strength of simply supported beam without notch-30°CISO 179/1eU无断裂
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.