Bảng thông số kỹ thuật
Tài sản vật chất | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|---|---|---|
ASTM D792/ISO 1183 | 0.48-0.56 |
Tài sản khác | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|---|---|---|
优等品|≤1.0 % | |||
一等品|≤1.0 % | |||
合格品|≤2.0 % | |||
Hàm lượng vinyl clorua dư | 优等品|≤2 mg/kg | ||
合格品|≥90 % | |||
Nội dung dễ bay hơi | 优等品|≤0.30 % | ||
一等品|≤0.30 % | |||
合格品|≤0.30 % | |||
Độ trắng | 优等品|≥80 % | ||
一等品|≥80 % | |||
合格品|≥75 % | |||
Số hạt tạp chất | 优等品|≤16 个 | ||
一等品|≤30 个 | |||
合格品|≤80 个 | |||
Hàm lượng vinyl clorua dư | 一等品|≤2 mg/kg | ||
合格品|≤2 mg/kg | |||
Chất làm dẻo hấp thụ 100 nhựa | 优等品|≥24 g | ||
一等品|≥24 g | |||
合格品|≥24 g | |||
Mắt cá | 优等品|≤20 个/400cm2 | ||
一等品|≤40 个/400cm2 | |||
合格品|≤90 个/400cm2 | |||
优等品|≥95 % | |||
一等品|≥95 % |
Khác | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|---|---|---|
Ghi chú | 专用粒料 | ||
Sử dụng | 通用型(软质、半硬质、硬质产品)软质胶膜、片材、人造革等。 |
Hiệu suất cơ bản | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|---|---|---|
Mật độ rõ ràng | 优等品|0.50-0.56 g/ml | ||
一等品|0.50-0.56 g/ml | |||
合格品|0.50-0.56 g/ml |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Bạn có thể thích
Liên hệ chúng tôi
Tải APP
Top