
PP Copolymer NILENE® E Taro Plast S.p.A.
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Bending modulus | 23°C | ISO 178 | 1100 | MPa |
| Elongation at Break | 23°C | ISO 527-2 | 80 | % |
| tensile strength | 23°C | ISO 527-2 | 22 | MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Vicat softening temperature | ISO 306/B50 | 75 | °C | |
| Hot deformation temperature | 1.80MPaUnannealed | ISO 75-2/Af | 55 | °C |
| 0.45MPaUnannealed | ISO 75-2/Bf | 115 | °C | |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| melt mass-flow rate | 230℃/2.16Kg | ISO 1133 | 10 | cm³/10min |
| Water absorption rate | 23°C,24hr | ISO 62 | 0.02 | % |
| density | ISO 1183 | 0.91 | g/cm³ | |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Compared to the anti leakage trace index | IEC 60112 | PLC 0 | ||
| flame retardancy | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| UL flame retardant rating | Allcolor | UL -94 | HB | 1.60mm |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.