Chia sẻ:
Thêm để so sánh

TSU BJB Polyurethane WC-575 A/B BJB Enterprises, Inc.

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

elastomerĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
tear strengthASTM D62411.6kN/m
elongationBreakASTM D412300%
tensile strengthBreakASTM D4129.45MPa
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Thermosetting mixed viscosity25°C2Brookfield300cP
stripping timeWorkTime6(25°C)15.0min
stripping timeGelTime25.0min
stripping time25°C5240min
stripping time25°C4360min
Thermosetting mixed viscosity25°C3Brookfield4730cP
Thermosetting mixed viscosity25°CBrookfield1050cP
Thermosetting componentsShelf Life26wk
Thermosetting componentsPartB按重量计算的混合比:90.按容量计算的混合比:94
Thermosetting componentsPartA按重量计算的混合比:100.按容量计算的混合比:100
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Shrinkage rateMDASTM D25660.60%
density特定体积ASTM D7920.947cm³/g
density--3ASTM D7921.07g/cm³
density--ASTM D7921.06g/cm³
density--2ASTM D7921.03g/cm³
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Shore hardnessShoreAASTM D224065to75
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
CureTime25°C5.0to7.0day
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.