Chia sẻ:
Thêm để so sánh

Epoxy BJB Epoxy TC-1622 A/B BJB Enterprises, Inc.

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

Filling analysisĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Brookfield viscosityPartA:25°C550mPa·s
Brookfield viscosityPartB:25°C250mPa·s
Brookfield viscosityMixed:25°C600mPa·s
impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Suspended wall beam without notch impact strengthASTM D25623J/m
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
elongationYieldASTM D6382.0%
Bending modulusASTM D7902620MPa
bending strengthASTM D79086.9MPa
Tensile modulusASTM D6382210MPa
tensile strengthYieldASTM D63865.5MPa
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Thermosetting componentsPartA按重量计算的混合比:100.按容量计算的混合比:100
Thermosetting componentsPartB按重量计算的混合比:20.按容量计算的混合比:23
Thermosetting componentsShelf Life52wk
Thermosetting componentsDemoldTime(25°C)1.0day
Thermosetting componentsGelTime2.5hr
Thermosetting componentsWorkTime3(25°C)2.0hr
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
densityPartA1.127g/cm³
densityPartB0.978g/cm³
density收缩性20.80%
densityASTM D7921.14g/cm³
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Shore hardnessShoreDASTM D224083to87
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.