Chia sẻ:
Thêm để so sánh

PC TAROLON 3000 Y0 Taro Plast S.p.A.

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Tensile modulus23°CISO 527-22300MPa
Bending modulus23°CISO 1782500MPa
Charpy Notched Impact Strength23°CISO 179/1eA30kJ/m²
Impact strength of cantilever beam gap23°CISO 180/1A650kJ/m²
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Hot deformation temperature1.80MPaAnnealedISO 75-2/Af130°C
Vicat softening temperatureISO 306/A50145°C
Linear coefficient of thermal expansion连续使用温度IEC 60216225°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Water absorption rate(23°C,24hr)ISO 620.12%
Water absorption rate(23°C,Saturation)ISO 620.35%
melt mass-flow rate300℃/1.2KgISO 113310cm³/10min
densityISO 11831.20g/cm³
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Dissipation factor相对漏电起痕指数IEC 60112225V
flame retardant performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
UL flame retardant ratingUL -94V-21.60mm
UL flame retardant ratingUL -94V-03.20mm
Relative temperature of heating wire2.00mmIEC 60695-2-13960°C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.