
PPA GVX-5H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
104
Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp ép phun
Tính chất:
Chịu nhiệt độ caoỔn định nhiệt
Ứng dụng điển hình:
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tôSợiỨng dụng đúc thổi
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
| Ứng dụng điển hình: | Lĩnh vực điện | Lĩnh vực điện tử | Phụ tùng nội thất ô tô | Sợi | Ứng dụng đúc thổi |
| Tính chất: | Chịu nhiệt độ cao | Ổn định nhiệt |
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Impact strength of simply supported beam without notch | 23°C | ISO 179/1eU | 80 | kJ/m² |
| -30°C | ISO 179/1eU | 65 | kJ/m² | |
| flammability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| ISO Type | ISO 1874 | PA66+PA6I/X . MH. 14-190. GF50 | ||
| Flammability level | UL 94 | HB | ||
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Tensile strain | Break | ISO 527-2 | 2.5 | % |
| tensile strength | Break | ISO 527-2 | 250 | Mpa |
| Tensile modulus | ISO 527-2 | 18000 | Mpa | |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Linear coefficient of thermal expansion | Flow | ISO 11359-2 | 2.0E-5 | cm/cm/°C |
| Melting temperature | ISO 11357-3 | 260 | °C | |
| Continuous use temperature | --4 | Internal Method | 220 | °C |
| --3 | ISO 2578 | 100 to 120 | °C | |
| Hot deformation temperature | 8.0 MPa, Unannealed | ISO 75-2/C | 175 | °C |
| 1.8 MPa, Unannealed | ISO 75-2/A | 245 | °C | |
| Linear coefficient of thermal expansion | Across Flow | ISO 11359-2 | 5.0E-5 | cm/cm/°C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Water absorption rate | Saturation, 23°C | ISO 62 | 4.0 | % |
| Shrinkage rate | Flow | ISO 294-4 | 0.10 | % |
| 横向Flow | ISO 294-4 | 0.30 | % | |
| Water absorption rate | Equilibrium, 23°C, 50% RH | ISO 62 | 1.4 | % |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Dielectric strength | IEC 60243-1 | 33 | KV/mm | |
| Volume resistivity | IEC 60093 | 1.0E+12 | ohms·cm | |
| Surface resistivity | IEC 60093 | -- | ohms | |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Ball Pressure Test | ISO 2039-1 | 290 | Mpa |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.