ETFE Fluon®LM-ETFE AH-3000 AGC JAPAN
40
- Tính chất:Chống hóa chấtĐộ bám dính tốtĐộ dẫn
Bảng thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Suspended wall beam without notch impact strength | 23°C | ASTM D256 | 无断裂 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| tensile strength | ASTM D638 | 35.0 Mpa | |
| elongation | Break | ASTM D638 | 350 % |
| Bending modulus | ASTM D790 | 1240 Mpa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Melting temperature | DSC | 240 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 297°C/5.0kg | ASTM D3159 | 25 g/10min |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Surface resistivity | 1E+03 ohms |
| film | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Penetration | 60°C | Internal Method | 2.0 g·mm/m²/atm/24hr |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.