PBT KH2100F

7
  • Tính chất:
    Chống mệt mỏi
    Kích thước ổn định
    Chịu nhiệt
    Độ bền cao
  • Ứng dụng điển hình:
    Ứng dụng công nghiệp
    Ứng dụng điện
    Ứng dụng ô tô
    Thiết bị điện

Bảng thông số kỹ thuật

Hiệu suất điệnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Độ bền điện môiASTM D149>20 KV/mm
Hiệu suất nhiệtĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Nhiệt độ nóng chảyQ/KHS001>222 °C
Tính chất vật lýĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảyASTM D123823to30 g/10min
Màu BQ/KHS0011.00to3.00
Màu LQ/KHS001>95.0
ParticleMass (Khối lượng hạt)Q/KHS0011.90to2.10 g/100pcs
Độ nhớt nội tạiQ/KHS0010.99to1.0 dl/g
Hàm lượng nướcQ/KHS001<0.20 wt%
Hàm lượng troQ/KHS001<300 mg/kg
Thông tin bổ sungĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hàm lượng carboxyl cuốiQ/KHS001<24.0 mol/t
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Độ bền kéoASTM D63850.0to60.0 Mpa
Độ giãn dàiASTM D638>150 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Liên hệ chúng tôi

Tải APP

Top