ABS Generic ABS+SAN

0

Bảng thông số kỹ thuật

Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
ASTMD7921.08到1.09 g/cm³
ISO11831.07到1.08 g/cm³
ASTMD12385.9到38 g/10min
ISO113316到98 g/10min
ASTMD785121到123
Mô đun kéoASTMD6383830到4090 MPa
ASTMD63841.6到74.0 MPa
ASTMD63853.6到74.0 MPa
ISO1783460 MPa
Căng thẳng uốnISO17836.3到92.0 MPa
Căng thẳng uốnASTMD79066.2到134 MPa
Đơn giản chùm notch tác động sức mạnhISO1791.1到1.5 kJ/m²
ASTMD25614到46 J/m
ISO1801.6到3.2 kJ/m²
ASTMD64895.2到110 °C
ASTMD64882.7到100 °C
ISO75-2/A82.9到99.6 °C
ASTMD6381.4到2.9 %
ASTMD6381.7到2.9 %
ASTMD7903440到3900 MPa
ISO306102到118 °C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Liên hệ chúng tôi

Tải APP

Top