Chia sẻ:
Thêm để so sánh

TSU BJB Polyurethane F-42 A/B BJB Enterprises, Inc.

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

elastomerĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
tensile strengthBreakASTM D4125.03MPa
elongationBreakASTM D412660%
tear strengthASTM D62413.3kN/m
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Thermosetting componentsPartA按重量计算的混合比:100.按容量计算的混合比:92
Thermosetting componentsPartB按重量计算的混合比:100.按容量计算的混合比:100
Thermosetting componentsShelf Life(24°C)26wk
Thermosetting mixed viscosity25°C2Brookfield550cP
Thermosetting mixed viscosity25°C3Brookfield750cP
Thermosetting mixed viscosity25°CBrookfield850cP
Thermosetting mixed viscosityDemold Time(25°C)Brookfield120to180min
Thermosetting mixed viscosityGelTimeBrookfield15.0to17.0min
Thermosetting mixed viscosityWorkTime4(25°C)Brookfield10.0to12.0min
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
densityASTM D7921.09g/cm³
densityPartA1.11
densityPartB1.02
Shrinkage rateMDASTM D25660.10%
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Shore hardnessShoreAASTM D224037to47
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
CureTime25°C5.0to7.0day
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.