Chia sẻ:
Thêm để so sánh

POM Copolymer Latilub 73/13-20T LATI S.p.A.

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Charpy Notched Impact Strength23°CISO 179/1eA4.5kJ/m²
Impact strength of simply supported beam without notch23°CISO 179/1eU45kJ/m²
flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
UL flame retardant rating1.5mmUL 94HB
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Tensile modulus23°CISO 527-2/12700MPa
tensile strengthBreak,23°CISO 527-2/550.0MPa
Tensile strainYield,23°CISO 527-2/55.0%
Tensile strainBreak,23°CISO 527-2/516%
Friction coefficientDynamicASTM D18940.090
Friction coefficientStaticASTM D18940.15
Wear factorASTM D37022E-07mm³/Nm
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Hot deformation temperature1.8MPa,UnannealedISO 75-2/A90.0°C
Vicat softening temperatureISO 306/B50135°C
Hot deformation temperature0.45MPa,UnannealedISO 75-2/B145°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
densityISO 11831.50g/cm³
Shrinkage rateTD:2.00mmISO 294-42.2to2.5%
Shrinkage rateMD:2.00mmISO 294-42.2to2.5%
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.