Chia sẻ:
Thêm để so sánh

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

95

Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp phim

Tính chất:
Chống thấm mạnh bên ngoàiTính chất: Có khả năng tạSức mạnh cao
Ứng dụng điển hình:
Phim đỉnh đơnThích hợp để làm túi mua sắmTúi lótCác loại vải cheMàng nông nghiệp tổng hợp v. v.Ừ.Phim HDPE
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Ứng dụng điển hình:Phim đỉnh đơn | Thích hợp để làm túi mua sắm | Túi lót | Các loại vải che | Màng nông nghiệp tổng hợp | v. v. | Ừ. | Phim HDPE
Tính chất:Chống thấm mạnh bên ngoài | Tính chất: Có khả năng tạ | Sức mạnh cao

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Particle size distribution污染粒子合格|≤40个/kg
Particle size distribution污染粒子一级|≤20个/kg
Particle size distribution污染粒子优级|≤10个/kg
Particle size distribution大粒和小粒合格|≤10g/kg
Particle size distribution大粒和小粒一级|≤10g/kg
Particle size distribution大粒和小粒优级|≤10g/kg
Particle size distribution蛇皮和丝发合格|≤40个/kg
Particle size distribution蛇皮和丝发一级|≤20个/kg
Particle size distribution蛇皮和丝发优级|≤20个/kg
fisheye0.8mm合格|≤8个/1520cm2
fisheye0.8mm一级|≤4个/1520cm2
fisheye0.8mm优级|≤2个/1520cm2
fisheye0.4mm合格|≤40个/1520cm2
fisheye0.4mm一级|≤25个/1520cm2
fisheye0.4mm优级|≤15个/1520cm2
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
density合格|0.948±0.004g/cm³
density一级|0.948±0.003g/cm³
density优级|0.948±0.002g/cm³
melt mass-flow rate合格|0.4±0.04g/10min
melt mass-flow rate一级|0.4±0.02g/10min
melt mass-flow rate优级|0.4±0.02g/10min
density0.948kg/m
melt mass-flow rate21.6kg9g/10min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Dart impact合格|-g
tensile strengthBreak优级|≥22Mpa
tensile strengthBreak一级|≥20Mpa
tensile strengthBreak合格|≥18Mpa
elongationBreak优级|≥450%
elongationBreak一级|≥450%
elongationBreak合格|≥450%
Dart impact优级|≤80g
Dart impact一级|-g
elongationBreak400%
tensile strength30Mpa
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
turbidity一级|-%
turbidity合格|-%
turbidity优级|≤75%
Nominal tensile fracture strainIEC 60093652%
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.