
Ethylene Copolymer HANWHA EVA 1326 Hanwha Chemical
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra | |
|---|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | ASTM D1525 | 48.0 | °C | |
| Brittle temperature | ASTM D746 | <-76.0 | °C | |
| elongation | Break | ASTM D638 | 900 | % |
| tensile strength | Break | ASTM D638 | 13.6 | MPa |
| Shore hardness | ShoreD | ASTM D2240 | 28 | |
| ShoreA | ASTM D2240 | 82 | ||
| Vinyl acetate content | Internal Method | 26.0 | wt% | |
| melt mass-flow rate | 190°C/2.16kg | ASTM D1238 | 3.0 | g/10min |
| density | ASTM D1505 | 0.949 | g/cm³ | |
| Melting temperature | ASTM D3417 | 74.0 | °C |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.