
PP TRC 333N LYONDELLBASELL SAUDI
19
Hình thức:Dạng hạt
Tính chất:
Dòng chảy caoChống tia cực tímChống va đập caoĐộ bay hơi thấpChống trầy xướcĐộ cứng caoTăng cường khoáng sảnĐóng gói: Khoáng sản đóng20%Đóng gói theo trọng lượng
Ứng dụng điển hình:
Thiết bị nội thất ô tôLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tô
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
| Ứng dụng điển hình: | Thiết bị nội thất ô tô | Lĩnh vực ô tô | Phụ tùng nội thất ô tô |
| Tính chất: | Dòng chảy cao | Chống tia cực tím | Chống va đập cao | Độ bay hơi thấp | Chống trầy xước | Độ cứng cao | Tăng cường khoáng sản | Đóng gói: Khoáng sản đóng | 20% | Đóng gói theo trọng lượng |
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | ISO 527-2/50 | 21.0 | Mpa |
| Tensile strain | Break | ISO 527-2/50 | 75 | % |
| Bending modulus | 23°C,Secant | ISO 178 | 2000 | Mpa |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| melt mass-flow rate | 230°C/2.16kg | ISO 1133 | 18 | g/10min |
| Shrinkage rate | MD | Internal Method | 0.90-1.1 | % |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.