
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Ethylene component | ASTM D3900 | 68.0 | wt% | |
| Ethylene norbornene content | ASTM D6047 | 4.9 | wt% | |
| Acrylic content | ASTM D3900 | 27.1 | wt% | |
| Residual converted metals | Internal Method | < 10 | ppm | |
| molecular weight distribution | Internal Method | 介质 | ||
| ash content | ASTM D5667 | < 0.1 | wt% | |
| Volatile compounds | Internal Method | < 0.40 | ||
| Mooney viscosity | ML 1+4, 125℃ | ASTM D1646 | 85 | MU |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.