
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| tensile strength | Break | ISO 527-2 | 57.0 | Mpa |
| Tensile strain | Break | ISO 527-2 | 7.0 | % |
| Bending modulus | ISO 178 | 4500 | Mpa | |
| bending strength | ISO 178 | 85.0 | Mpa | |
| injection | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| drying temperature | 71 to 82 | °C | ||
| Temperature at the rear of the barrel | 210 to 238 | °C | ||
| Temperature in the middle of the barrel | 210 to 238 | °C | ||
| Temperature at the front of the material cylinder | 204 to 243 | °C | ||
| Spray nozzle temperature | 210 to 238 | °C | ||
| Processing (melt) temperature | 204 to 249 | °C | ||
| Mold temperature | 27 to 60 | °C | ||
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| melt mass-flow rate | 230°C/2.16 kg | ISO 1133 | 4.5 | g/10 min |
| Shrinkage rate | Flow | ISO 294-4 | 0.20 - 0.50 | % |
| ash content | ISO 3451-1 | 30 | % |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.