Bảng thông số kỹ thuật
Nhiệt rắn | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|---|---|---|
Thành phần nhiệt rắn | 按重量计算的混合比:45 | ||
40000 cP | |||
按重量计算的混合比:100 |
Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | |
---|---|---|---|
0.990 g/cm³ | |||
1.05 g/cm³ | |||
1.10 g/cm³ | |||
Nhiệt độ chuyển đổi thủy tinh | 120到122 °C | ||
122到124 °C |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Liên hệ chúng tôi
Tải APP
Top