Unspecified Perfactory® Clear Guide

0

Bảng thông số kỹ thuật

Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
ISO11831.19 g/cm³
Độ nhớtDIN1342340 mPa·s
ISO86885
Căng thẳng kéo dàiISO527-251.6 MPa
Căng thẳng kéo dàiISO527-26.6 %
ISO1781920 MPa
Căng thẳng uốnISO17888.4 MPa
ISO1805.0 kJ/m²
Nhiệt độ chuyển đổi thủy tinhDIN5376586.0到160 °C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Liên hệ chúng tôi

Tải APP

Top