
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| elastomer | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| tensile strength | 横向Flow : 100%Strain | 2.65 | Mpa | |
| Flow : 100%Strain | 3.16 | Mpa | ||
| 横向Flow : Break | 5.1 | Mpa | ||
| Flow : Break | 5.2 | Mpa | ||
| elongation | 横向Flow : Break | 490 | % | |
| Flow : Break | 430 | % | ||
| tear strength | 横向Flow | 24.7 | kN/m | |
| Flow | 23.2 | kN/m | ||
| Permanent compression deformation | 23°C, 22 hr | 26 | % | |
| 70°C, 22 hr | 34 | % | ||
| 125°C, 70 hr | 48 | % | ||
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Shore hardness | Shore A, 5 Sec | 76 | ||
| Shore A, 15 Sec | 74 | |||
| aging | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Change rate of hardness (Shore) in the air | Shore A, 150°C, 168 hr3 | 0.9 | ||
| Shore A, 150°C, 168 hr4 | 1.3 | |||
| Change rate of tensile strength in air | 横向Flow(150°C, 168 hr) | ISO 37 | -20 | % |
| Change rate of tensile modulus in air | 横向Flow(150°C, 168 hr) | ISO 37 | 3.4 | % |
| Change rate of ultimate elongation in air | 横向Flow(150°C, 168 hr) | ISO 37 | -25 | % |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Apparent viscosity | Capillary, 206 1/s(200°C),剪切 | ASTM D3835 | 175 | Pa·s |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.