
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| Mechanical Properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Rockwell hardness | R标尺 | ISO 2039 | 103 | |
| Tensile yield strength | 屈服23℃ | ISO 527 | 37.2 | MPa |
| Flexural elasticity | 23°℃ | ISO 178 | 1669 | MPa |
| Izod Impact Value | 23℃ | ISO 180 | 2.5 | kJ/m² |
| Thermal Properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Vicat Softening Point | 50°C/hr10N | ISO 306 | 154 | °C |
| Physical Properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Flow coefficient | 230℃2.16kg | ISO 1133 | 56 | g/10min |
| Equal standard index | 96.6 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.