ABS+PMMA Generic ABS+Acrylic

0

Bảng thông số kỹ thuật

Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Độ bền uốnASTMD79068.5到80.0 MPa
ASTMD7921.06到1.11 g/cm³
ASTMD12385.0到33 g/10min
Tỷ lệ co rútASTMD9550.40到0.55 %
ASTMD256110到240 J/m
ASTMD64882.0到89.6 °C
ASTMD78598到119
ASTMD63834.5到45.2 MPa
ASTMD7902060到2360 MPa
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Liên hệ chúng tôi

Tải APP

Top