ASA Luran®S 778T UV INEOS STYRO KOREA
47
- Tính chất:Chống tia cực tímThời tiết khángChịu nhiệt độ cao
- Ứng dụng điển hình:Thiết bị điệnThiết bị thể thaoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện
Bảng thông số kỹ thuật
| Feasibility | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| UL flame retardant rating | 0.0295in,ALL | UL 94 | HB |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Tensile modulus | ASTM D638 | 2360 Mpa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | ASTM D638 | 47.3 Mpa |
| Elongation at Break | ASTM D638 | 2400 Mpa | |
| Impact strength of cantilever beam gap | 23°C | ASTM D256 | 250 J/m |
| Hot deformation temperature | 264 psi, Annealed | ASTM D648 | 103 °C |
| 66 psi, Annealed | ASTM D648 | 106 °C | |
| Vicat softening temperature | ASTM D1525 | 104 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D1505 | 1.07 kg/m3 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
