
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(1)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
TDS
Bảng thông số kỹ thuật
| Other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| 透光率 | 60°,1.0mm,60℃模温 | GB/T2410 | 91.6 | % |
| Mechanical Properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| 拉伸屈服强度 | 50mm/min,4.0mm | GB/T1040.2 | 68 | MPa |
| Flexural strength | 2.0mm/min,4.0mm | GB/T9341 | 102 | MPa |
| Flexural elasticity | 2.0mm/min,4.0mm | GB/T9341 | 2700 | MPa |
| Charpy impact strength | A缺口(模塑缺口),1.0J | GB/T1043.1 | 3 | KJ/m² |
| Physical Properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Solid specific gravity | 23℃ | 内部方法 | 1.12 | g/cm³ |
| 成型收缩率 | 内部方法 | 0.3~0.7 | % | |
| Melt flow rate | 230℃,3.8Kg | GB3682.1 | 11 | g/10min |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| 相对漏电起痕指数 | Solution A | IEC 60112 | CTI525 | Volts |
| 表面电阻率 | IEC 60093 | 1 × 10¹⁴ | Ω/sq | |
| volume resistivity | 23℃ | ASTM D257 | 1 × 10¹⁴ | Ω·m |
| 电弧电阻 | 23℃ | ASTM D495 | 6 | s |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.