Chia sẻ:
Thêm để so sánh

Epoxy EpoxAmite® 101 FAST Smooth-On, Inc

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Bending modulusASTM D7903230MPa
Tensile modulusASTM D6383070MPa
bending strength--2ASTM D790212MPa
bending strength--ASTM D79094.2MPa
Compressive modulusASTM D695837MPa
compressive strengthASTM D69579.6MPa
tensile strengthBreakASTM D63854.7MPa
tensile strengthBreak2ASTM D638242MPa
elongationBreakASTM D6382.5%
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Thermosetting componentsPartA按重量计算的混合比:100.按容量计算的混合比:4.0
Thermosetting componentsPartB按重量计算的混合比:24.按容量计算的混合比:1.0
storage stabilityASTM D247111min
Thermosetting mixed viscosityASTM D23931000cP
Applicable period薄膜 (Thin Film)30.0min
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Hot deformation temperature1.8MPa,UnannealedASTM D64856.1°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Specific volumeASTM D7920.885cm³/g
densityASTM D14751.13g/cm³
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Shore hardnessShoreDASTM D224084
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
CureTime6.0to8.0hr
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.