
Ethylene Copolymer Horda E8415 Horda Cable Compounds
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra | |
|---|---|---|---|---|
| density | ASTM D1928 | 1.19 | g/cm³ | |
| water content | Internal Method | <800 | ppm | |
| Shore hardness | ShoreA | ASTM D2240 | 85to90 | |
| tensile strength | ASTM D638 | 11.0 | MPa | |
| elongation | Break | ASTM D638 | 270 | % |
| Change rate of tensile strength in air | 135°C,168hr | ASTM D638 | -5.0 | % |
| Change rate of ultimate elongation in air | 135°C,168hr | ASTM D638 | -50 | % |
| thermosetting | 200°C | IEC 60540 | 60to80 | % |
| Volume resistivity | 23°C | ASTM D257 | >5.0E+2 | ohms·cm |
| 90°C | ASTM D257 | <1.0E+3 | ohms·cm | |
| 120°C | ASTM D257 | <1.0E+3 | ohms·cm |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.