
GPPS MC3100 CPCHEM SAUDI
45
Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp ép phun
Tính chất:
Chịu nhiệtKhuôn mẫu tốtĐộ trong suốt caoThích hợp cho ép phun
Ứng dụng điển hình:
Tạo mẫu nhanh và sản phẩm minh bạch caoNhư chai thủy tinh nhỏĐĩa CDHộp đá quý và hộp trái cây
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
| Ứng dụng điển hình: | Tạo mẫu nhanh và sản phẩm minh bạch cao | Như chai thủy tinh nhỏ | Đĩa CD | Hộp đá quý và hộp trái cây |
| Tính chất: | Chịu nhiệt | Khuôn mẫu tốt | Độ trong suốt cao | Thích hợp cho ép phun |
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | 1/4",23℃ | D256 | 13 | J/m |
| 1/8",23℃ | D256 | 19 | J/m | |
| tensile strength | Yield | D638 | 54 | Mpa |
| Break | D638 | 54 | Mpa | |
| Elongation at Break | D638 | 4.5 | % | |
| Tensile modulus | D638 | 3170 | Mpa | |
| Bending modulus | D790 | 3100 | Mpa | |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Vicat softening temperature | D1525 | 108 | °C | |
| flammability | UL 94 | HB | ||
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| melt mass-flow rate | 200℃/5kg | D1238 | 3 | g/10min |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.