
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Color | 自然色和黑色 | |||
| characteristic | 该产品具有综合的优越的热和机械性能.广泛用于各个工业领域.可用于汽车工业.电器工具零部件.运输和建筑业 | |||
| remarks | 注塑级 | |||
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Elongation at Break | ASTM D638/ISO 527 | 190 | % | |
| Tensile modulus | ASTM D638/ISO 527 | 10000 | kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| Elongation at Break | ASTM D638/ISO 527 | 3 | % | |
| Impact strength of cantilever beam gap | ASTM D256/ISO 179 | 80 | kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in | |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Linear coefficient of thermal expansion | ASTM D696/ISO 11359 | 2.5 | mm/mm.℃ | |
| Melting temperature | 255 | ℃(℉) | ||
| Hot deformation temperature | HDT | ASTM D648/ISO 75 | 255 | ℃(℉) |
| Combustibility (rate) | UL 94 | HB | ||
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Water absorption rate | ASTM D570/ISO 62 | 0.8 | % | |
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 1.37 | ||
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Volume resistivity | ASTM D257/IEC 60093 | 10 | Ω.cm | |
| Dielectric constant | ASTM D150/IEC 60250 | 3.75 | ||
| Surface resistivity | ASTM D257/IEC 60093 | 60 | Ω |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.