Chia sẻ:
Thêm để so sánh

PA66 A 216 V30 SOLVAY SHANGHAI

43

Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Cấp độ nâng cao

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Color自然色和黑色
characteristic该产品具有综合的优越的热和机械性能.广泛用于各个工业领域.可用于汽车工业.电器工具零部件.运输和建筑业
remarks注塑级
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Elongation at BreakASTM D638/ISO 527190%
Tensile modulusASTM D638/ISO 52710000kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Elongation at BreakASTM D638/ISO 5273%
Impact strength of cantilever beam gapASTM D256/ISO 17980kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Linear coefficient of thermal expansionASTM D696/ISO 113592.5mm/mm.℃
Melting temperature255℃(℉)
Hot deformation temperatureHDTASTM D648/ISO 75255℃(℉)
Combustibility (rate)UL 94HB
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Water absorption rateASTM D570/ISO 620.8%
densityASTM D792/ISO 11831.37
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Volume resistivityASTM D257/IEC 6009310Ω.cm
Dielectric constantASTM D150/IEC 602503.75
Surface resistivityASTM D257/IEC 6009360Ω
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.