Chia sẻ:
Thêm để so sánh

ABS TAROBLEND 50 X0 Taro Plast S.p.A.

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap23°CASTM D256350J/m
Impact strength of simply supported beam without notch23°CISO 179/1eU无断裂
Charpy Notched Impact Strength23°CISO 179/1eA20kJ/m²
flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
UL flame retardant rating1.7mmUL 94V-0
Extreme Oxygen IndexASTM D286332%
Burning wire flammability index2.0mmIEC 60695-2-12960°C
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Tensile modulusISO 527-2/12600MPa
tensile strengthYieldISO 527-2/5060.0MPa
Tensile strainBreakISO 527-2/5030%
bending strengthISO 17885.0MPa
Bending modulusISO 1782450MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Continuous use temperatureIEC 6021660.0°C
Vicat softening temperatureISO 306/A50116°C
Linear coefficient of thermal expansionMD:-30to30°CISO 11359-27E-05cm/cm/°C
Ball Pressure Test75°CIEC 60695-10-2通过
Hot deformation temperature1.8MPa,UnannealedISO 75-2/A85.0°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Water absorption rate23°C,24hrISO 620.25%
Water absorption rateSaturation,23°CISO 620.65%
densityISO 11831.17to1.19g/cm³
Shrinkage rateMDInternal Method0.40to0.60%
Shrinkage rateTDInternal Method0.40to0.60%
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.