Unspecified REPRO PP R820 Rondo Plast AB
0
Bảng thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Charpy Notched Impact Strength | 23°C | ISO 179 | 9.0 kJ/m² |
| -20°C | ISO 179 | 3.0 kJ/m² |
| flammability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Hot filament ignition temperature | 2.0mm | IEC 60695-2-13 | 650 °C |
| UL flame retardant rating | 1.6mm | UL 94 | HB |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| bending strength | ISO 178 | 40.0 MPa | |
| Bending modulus | 23°C | ISO 178 | 1100 MPa |
| Tensile strain | Yield | ISO 527-2 | 8.0 % |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Shrinkage rate | MD | ISO 2577 | 1.2to1.6 % |
| TD | ISO 2577 | 1.2to1.6 % | |
| melt mass-flow rate | 230°C/2.16kg | ISO 1133 | 35 g/10min |
| density | ISO 1183 | 0.930 g/cm³ |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.