Chia sẻ:
Thêm để so sánh

TSU BJB Polyurethane LS-30 A/B BJB Enterprises, Inc.

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

elastomerĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
tensile strengthBreakASTM D4122.76MPa
elongationBreakASTM D412800%
tear strengthASTM D62411.4kN/m
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Thermosetting mixed viscosityDemold Time(25°C)Brookfield960to1400min
Thermosetting mixed viscosityGelTimeBrookfield30.0min
Thermosetting mixed viscosityWorkTime4(25°C)Brookfield25.0min
Thermosetting mixed viscosity25°C3Brookfield13500cP
Thermosetting componentsPartA按重量计算的混合比:45.按容量计算的混合比:42
Thermosetting componentsPartB按重量计算的混合比:100.按容量计算的混合比:100
Thermosetting componentsShelf Life26wk
Thermosetting mixed viscosity25°CBrookfield500cP
Thermosetting mixed viscosity25°C2Brookfield120cP
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
density--21.03g/cm³
density--31.08g/cm³
density--ASTM D7921.01g/cm³
Shrinkage rateASTM D25660.90%
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Shore hardnessShoreAASTM D224028to32
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
CureTime25°C5.0to7.0day
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.