
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| remarks | 硬度出色、不易变形、紫外线稳定 | |||
| purpose | 周转箱、盘、箱壳、把手 | |||
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| melt mass-flow rate | ASTM D-1238 | 8.0 | g/cm | |
| density | ASTM D-1505 | 0.964 | ||
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| bending strength | ASTM D-780 | 49 | Mpa | |
| Elongation at Break | ASTM D-638 | 650 | % | |
| Shore hardness | ASTM D-2240 | 69 | ||
| tensile strength | Break | ASTM D-638 | 15 | Mpa |
| Secant modulus | 1%Strain | ASTM D-638 | 1240 | Mpa |
| Impact strength of cantilever beam gap | ASTM D-256 | 48 | J/m | |
| tensile strength | Yield | ASTM D-638 | 33 | Mpa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Vicat softening temperature | ASTM D-1525 | 128 | °C | |
| ASTM D1525/ISO R306 | 128 | ℃(℉) | ||
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Environmental stress cracking resistance | 100%lgepal | ASTM D-1693B | 3 | hrs |
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 0.964 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.