
PBT+PET TAROLOX 2050 W G9 Taro Plast S.p.A.
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Charpy Notched Impact Strength | 23°C | ISO 179/1eA | 10 | kJ/m² |
| Impact strength of simply supported beam without notch | 23°C | ISO 179/1eU | 70 | kJ/m² |
| Impact strength of cantilever beam gap | -20°C | ASTM D256 | 80 | J/m |
| 23°C | ASTM D256 | 90 | J/m | |
| flammability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| UL flame retardant rating | 1.0mm | UL 94 | HB | |
| 1.6mm | UL 94 | HB | ||
| Burning wire flammability index | 2.0mm | IEC 60695-2-12 | 650 | °C |
| Extreme Oxygen Index | ASTM D2863 | 19 | % | |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Tensile strain | Break | ISO 527-2/50 | 1.8 | % |
| Bending modulus | ISO 178 | 12000 | MPa | |
| bending strength | ISO 178 | 220 | MPa | |
| tensile strength | Break | ISO 527-2/50 | 140 | MPa |
| Tensile modulus | ISO 527-2/1 | 14000 | MPa | |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Hot deformation temperature | 0.45MPa,Unannealed | ISO 75-2/B | 240 | °C |
| 1.8MPa,Unannealed | ISO 75-2/A | 210 | °C | |
| Melting temperature | ISO 11357-3 | 235 | °C | |
| Linear coefficient of thermal expansion | MD:-30to30°C | ISO 11359-2 | 1.4E-05 | cm/cm/°C |
| Continuous use temperature | IEC 60216 | 130 | °C | |
| Vicat softening temperature | ISO 306/B50 | 224 | °C | |
| Ball Pressure Test | 215°C | IEC 60695-10-2 | 通过 | |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Shrinkage rate | TD | Internal Method | 0.30to0.40 | % |
| MD | Internal Method | 0.15to0.25 | % | |
| Water absorption rate | 23°C,24hr | ISO 62 | 0.050 | % |
| density | ISO 1183 | 1.64to1.66 | g/cm³ | |
| GranuleHumidity | <0.030 | % | ||
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Volume resistivity | IEC 60093 | >1.0E+14 | ohms·cm | |
| Dielectric strength | 3.20mm | IEC 60243-1 | 22 | kV/mm |
| Dielectric constant | IEC 60250 | 3.60 | ||
| Compared to the anti leakage trace index | SolutionA | IEC 60112 | PLC 2 | |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| ReinforcementContent | 750°C | ISO 3451 | 45 | % |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.