Bảng thông số kỹ thuật
Tài sản vật chất | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|---|---|---|
ASTM D792/ISO 1183 | 1.42 |
Khác | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|---|---|---|
Ghi chú | 注塑级 | ||
Tính năng | 加工特性:一般等级,但添加化学润滑剂。产品特性:对铁材有低磨擦和低磨耗率,是所有DELRIN均聚甲醛树脂中PV极限最高等级。 | ||
Sử dụng | 需要抗磨耗的机械零件。 |
Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ cháy (Rate) | UL94 | HB | |
Điểm nóng chảy | 175 ℃(℉) |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Bạn có thể thích
Liên hệ chúng tôi
Tải APP
Top