Bảng thông số kỹ thuật
Tài sản chưa chữa trị | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|---|---|---|
Mật độ | 1.09to1.21 g/cm³ | ||
Ổn định lưu trữ | 90to330 min |
Tài sản chữa lành | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|---|---|---|
Độ cứng (Shore) | 14to80 | ||
Độ bền kéo | 4.65to10.6 MPa | ||
Độ giãn dài khi nghỉ | 700to1500 % | ||
Sức mạnh xé | 24.5to52.5 kN/m |
Tính chất cơ học | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|---|---|---|
Độ bền kéo | ASTM D638 | 0.241to4.14 MPa |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Liên hệ chúng tôi
Tải APP
Top