
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| optical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| turbidity | 50? | ASTM D1003 | 2.7 | % |
| gloss | 20。50? | ISO 2813 | 100 | % |
| Extrusion | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Screw length to diameter ratio | 24.1:1-30.1:1 | |||
| Melting temperature | 200-250 | °C | ||
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Friction coefficient | 动态50? | DIN 53375 | 0.18 | |
| Dart impact | F50 50? | ASTM D1709 | 280 | g |
| Bending modulus | 50?垂直 | DIN 53121 | 760 | Mpa |
| 50?Flow | DIN 53121 | 700 | Mpa | |
| tear strength | 垂直50? | DIN 53455 | 38 | Mpa |
| Flow50? | DIN 53455 | 42 | Mpa | |
| elongation | 垂直Break50? | DIN 53455 | 720 | % |
| FlowBreak50? | DIN 53455 | 680 | % | |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| melt mass-flow rate | 230℃ 2.16kg | ISO 1133 | 10.5 | g/10min |
| density | ISO 1183 | 0.9 | g/㎦ |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.