
PBT B4300G6 HR BASF SHANGHAI
49
Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp đặc biệt
Tính chất:
Gia cố sợi thủy tinhỔn định tốtLinh hoạt tốtDòng chảy caoĐộ cứng cao
Ứng dụng điển hình:
Bảng mạch inLĩnh vực ô tôBảo vệ CoverNhà ở
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
| Ứng dụng điển hình: | Bảng mạch in | Lĩnh vực ô tô | Bảo vệ Cover | Nhà ở |
| Tính chất: | Gia cố sợi thủy tinh | Ổn định tốt | Linh hoạt tốt | Dòng chảy cao | Độ cứng cao |
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| bending strength | ISO 178 | 200 | Mpa | |
| Charpy Notched Impact Strength | 23℃ | ISO 179/1eA | 11 | KJ/m |
| Impact strength of simply supported beam without notch | 23℃ | ISO 179/1eU | 67 | KJ/m |
| Tensile creep modulus | ISO 899-1 | 7500 | Mpa | |
| elongation | Break | ISO 527-1/-2 | 2.5 | % |
| tensile strength | ISO 527-1/-2 | 135 | Mpa | |
| Tensile modulus | ISO 527-1/-2 | 10000 | Mpa | |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Linear coefficient of thermal expansion | ISO 11359-2 | 0.2-0.3 | E-4/℃ | |
| Hot deformation temperature | 0.45Mpa | ISO 75-1/-2 | 220 | °C |
| 1.8Mpa | ISO 75-1/-2 | 215 | °C | |
| UL flame retardant rating | UL 94 | HB | ||
| Melting temperature | ISO 11357-1 | 223 | °C | |
| Melt Volume Flow Rate (MVR) | ISO 1133 | 11 | CM | |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Shrinkage rate | Across Flow | 1.1 | % | |
| Across Flow | 0.2 | % | ||
| Water absorption rate | 23℃,50%相对湿度 | ISO 62 | 0.2 | % |
| 23℃,Saturation | ISO 62 | 0.4 | % | |
| Viscosity coefficient | ISO 307 | 102 | CM | |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Compared to the Leakage Traceability Index (CTI) | B | IEC 60112 | 125 | |
| A | IEC 60112 | 375 | ||
| Volume resistivity | IEC 60093 | 1E+16 | ohm.m | |
| Dielectric dissipation factor | 1MHz | IEC 60250 | 170 | E-4 |
| 100Hz | 亿厘60250 | 25 | E-4 | |
| Volume resistivity | 1MHz | IEC 60250 | 3.8 | |
| 100Hz | IEC 60250 | 4 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.