TPU Desmopan® 392 COVESTRO GERMANY
24
- Tính chất:Sức mạnh cao
- Ứng dụng điển hình:ỐngHồ sơ
Bảng thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| characteristic | 注射和挤出牌号.具有高机械强度.同时具有改良的抗水解性和良好的低温肉韧性.在油、脂和溶剂中的溶涨性极小。 | ||
| purpose | 齿带、型材、软管、非增强制品 |
| machinability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Mold temperature | 20-40 °C | ||
| Melt Temperature | 210-230 °C |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Tensile modulus | 100% | ASTM D412/ISO 527 | 9 Mpa/Psi |
| 300% | ASTM D412/ISO 527 | 22 Mpa/Psi | |
| tensile strength | ASTM D412/ISO 527 | 45 Mpa/Psi | |
| tear strength | ASTM D624/ISO 34 | 80 n/mm² | |
| Shore hardness | ASTM D2240/ISO 868 | 92 Shore A | |
| ASTM D2240/ISO 868 | 40 Shore D | ||
| Resilience | ASTM D2630/ISO 4662 | 33 % | |
| Wear and tear loss | ISO 4649 | 25 mm³ | |
| Permanent compression deformation | ISO 815 | 41 % | |
| ISO 815 | 25 % |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D792/ISO 2781/JIS K7311 | 1210 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.