
PP M1600E SINOPEC SHANGHAI
74
Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp trong suốt
Tính chất:
Trong suốtLoại polymer: Đồng trùng
Ứng dụng điển hình:
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩmHình dạng phức tạp Injection Molding&Film Wall Con
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
| Ứng dụng điển hình: | Sản phẩm y tế | Sản phẩm chăm sóc | Thùng chứa | Lĩnh vực dịch vụ thực phẩm | Hình dạng phức tạp Injection Molding&Film Wall Con |
| Tính chất: | Trong suốt | Loại polymer: Đồng trùng |
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Huangdu Index | ≤1 | % | ||
| melt mass-flow rate | 16.0±3.0 | g/10min | ||
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | ≥25 | J/m | |
| tensile strength | Yield | ≥25.5 | Mpa | |
| Bending modulus | ≥1.00 | GPa | ||
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Cleanliness | 6-10 | 分/千克 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.