Bảng thông số kỹ thuật
Nhiệt rắn | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|
Thành phần nhiệt rắn | | | 25to30 min |
Nhiệt rắn trộn nhớt | | ASTM D2393 | 2000 cP |
Thời gian phát hành | | | 4300to7200 min |
Thành phần nhiệt rắn | | | 按重量计算的混合比:100按容量计算的混合比:3.5 |
Thành phần nhiệt rắn | | | 按重量计算的混合比:25按容量计算的混合比:1.0 |
Hiệu suất nhiệt | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|
Nhiệt độ biến dạng nhiệt (HDT) | | ASTM D648 | 80.0 °C |
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tính | | ASTM D696 | 4.4E-05 cm/cm/°C |
Tính chất vật lý | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|
Mật độ rõ ràng | | ASTM D1895 | 1.12 g/cm³ |
Tỷ lệ co rút | | ASTM D955 | 0.50 % |
Độ cứng | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|
Độ cứng (Shore) | | ASTM D2240 | 88 |
Tính chất cơ học | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|
Mô đun uốn cong | | ASTM D790 | 9860 MPa |
Độ bền uốn | Độ chảy | ASTM D790 | 228 MPa |
Sức mạnh nén | | ASTM D695 | 92.3 MPa |
Mô đun kéo | | ASTM D638 | 16100 MPa |
Độ bền kéo | Độ chảy | ASTM D638 | 154 MPa |
Độ bền kéo | | ASTM D638 | 243 MPa |
Độ giãn dài | Độ chảy | ASTM D638 | 6.2 % |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.