plas
Đăng nhập

POM Copolymer LUVOCOM® 80-0837 LEHVOSS Group

0

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impact strength of simply supported beam without notch-30°CISO 179/1fU80 kJ/m²
Impact strength of simply supported beam without notch23°CISO 179/1fU83 kJ/m²
Charpy Notched Impact Strength23°CISO 179/1eA7.0 kJ/m²
flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
UL flame retardant ratingUL 94HB
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tensile modulusISO 527-22300 MPa
tensile strengthBreakISO 527-248.0 MPa
Tensile strainYieldISO 527-215 %
Bending modulusISO 1782000 MPa
bending strengthISO 17870.0 MPa
Bending strainISO 17820 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
thermal conductivityDIN 526120.20 W/m/K
Hot deformation temperature1.8MPa,UnannealedISO 75-2/A105 °C
Continuous use temperatureUL 746B100 °C
Maximum operating temperatureShortTerm120 °C
Vicat softening temperatureISO 306/A155 °C
Linear coefficient of thermal expansionMDDIN 537529E-05 cm/cm/°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rateDIN 169011.8to3.0 %
Water absorption rate23°C,24hr<0.10 %
densityISO 11831.44 g/cm³
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Surface resistivityIEC 60093>1.0E+13 ohms
insulation resistanceIEC 60167>1.0E+12 ohms
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.