Chia sẻ:
Thêm để so sánh

PP 5250T FPC NINGBO

142

Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp trong suốt

Tính chất:
Trong suốtChống hóa chấtDòng chảy caoĐộ trong suốt caoTuân thủ liên hệ thực phẩDòng chảy caoĐộ trong suốt caoChống hóa chất
Ứng dụng điển hình:
Hộp đựng thực phẩmVật tư y tếHàng gia dụngContainer trong suốt caoĐồ gia dụng trong suốtHộp đựng thực phẩmHộp sưu tập trong suốt lớnXi lanh kim dùng một lần
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Ứng dụng điển hình:Hộp đựng thực phẩm | Vật tư y tế | Hàng gia dụng | Container trong suốt cao | Đồ gia dụng trong suốt | Hộp đựng thực phẩm | Hộp sưu tập trong suốt lớn | Xi lanh kim dùng một lần
Tính chất:Trong suốt | Chống hóa chất | Dòng chảy cao | Độ trong suốt cao | Tuân thủ liên hệ thực phẩ | Dòng chảy cao | Độ trong suốt cao | Chống hóa chất

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Elongation at BreakISO 527200%
Rockwell hardnessISO 203998R
Rigidity coefficientISO 1789500kg/cm2
Impact strength of cantilever beam gap23℃ISO 1807kg.cm/cm
tensile strengthYieldISO 527270kg/cm2
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Melting temperatureDSC146°C
Hot deformation temperatureHDTISO 7595°C
Vicat softening temperatureISO 306125°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
melt mass-flow rateISO 113322g/10min
densityISO 11830.9g/cm³
Shrinkage rateFPC Method1.3-1.7%
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.